D-MAX TYPE X

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG D-MAX LS 3.0 4x4 AT D-MAX LS 2.5 4x2 MT D-MAX LS 2.5 4x2 AT D-MAX LS 2.5 4x4 MT D-MAX LS 2.5 4x4 AT
Kích thước tổng thể (D x R x C)mm 5,295 x 1,860 x 1795 5,295 x 1,860 x 1785 5,295 x 1,860 x 1785 5,295 x 1,860 x 1795 5,295 x 1,860 x 1795
Kích thước lọt lòng thùng xe (D x R x C)mm 1,485 x 1,530 x 465 1,485 x 1,530 x 465 1,485 x 1,530 x 465 1,485 x 1,530 x 465 1,485 x 1,530 x 465
Chiều dài cơ sở (mm) 3,095 3,095 3,095 3,095 3,095
Vệt bánh xe trước & sau (mm) 1,570 / 1,570 1,570 / 1,570 1,570 / 1,570 1,570 / 1,570 1,570 / 1,570
Khoảng sáng gầm xe (mm) 235 220 220 235 235
Trọng lượng toàn bộ (kg) 2,800 2,700 2,700 2,800 2,800
Trọng lượng bản thân (kg) 1,980 1,800 1,825 1,905 1,905
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 76 76 76 76 76
ĐỘNG CƠ D-MAX LS 3.0 4x4 AT D-MAX LS 2.5 4x2 MT D-MAX LS 2.5 4x2 AT D-MAX LS 2.5 4x4 MT D-MAX LS 2.5 4x4 AT
Loại 4JJ1-TC HI 4JK1-TC 4JK1-TC 4JK1-TC 4JK1-TC
Đường kính & hành trình pistol (mm) 95.4 x 104.9 95.4 x 87.4 95.4 x 87.4 95.4 x 87.4 95.4 x 87.4
Dung tích xi lanh (cc) 2999 2499 2499 2499 2499

Công suất cực đại (

PS (kw)/rpm

)

163 (120) / 3200

136 (100) /3,600

136 (100) /3,600

136 (100) /3,600

136 (100) /3,600

Mô-men xoắn cực đại (N.m/ rpm) 380/1,800-2,200 320/1,800-2,800 320/1,800-2,800 320/1,800-2,800 320/1,800-2,800
Hệ thống phun nhiên liệu Động cơ Commonrail VGS Turbo Động cơ Commonrail VGS Turbo Động cơ Commonrail VGS Turbo Động cơ Commonrail VGS Turbo Động cơ Commonrail VGS Turbo
Tiêu chuẩn khí thải EURO 2 EURO 2 EURO 2 EURO 2 EURO 2
Máy phát điện 12V-90A 12V-90A 12V-90A 12V-90A 12V-90A
TRUYỀN ĐỘNG D-MAX LS 3.0 4x4 AT D-MAX LS 2.5 4x2 MT D-MAX LS 2.5 4x2 AT D-MAX LS 2.5 4x4 MT D-MAX LS 2.5 4x4 AT
Hộp số Số tự động 5 cấp Số sàn 5 cấp Số tự động 5 cấp Số sàn 5 cấp Số tự động 5 cấp
Hệ thống gài cầu Gài cầu điện tử Gài cầu điện tử Gài cầu điện tử
KHUNG XE D-MAX LS 3.0 4x4 AT D-MAX LS 2.5 4x2 MT D-MAX LS 2.5 4x2 AT D-MAX LS 2.5 4x4 MT D-MAX LS 2.5 4x4 AT
Hệ thống treo (Trước/sau) Hệ thống treo độc lập dùng đòn kép, lò xo xoắn/Lá hợp kim bán nguyệt Hệ thống treo độc lập dùng đòn kép, lò xo xoắn/Lá hợp kim bán nguyệt Hệ thống treo độc lập dùng đòn kép, lò xo xoắn/Lá hợp kim bán nguyệt Hệ thống treo độc lập dùng đòn kép, lò xo xoắn/Lá hợp kim bán nguyệt Hệ thống treo độc lập dùng đòn kép, lò xo xoắn/Lá hợp kim bán nguyệt
Hệ thống phanh (Trước/sau) Đĩa tản nhiệt/Phanh tang trống đường kính 295 mm Đĩa tản nhiệt/Phanh tang trống đường kính 295 mm Đĩa tản nhiệt/Phanh tang trống đường kính 295 mm Đĩa tản nhiệt/Phanh tang trống đường kính 295 mm Đĩa tản nhiệt/Phanh tang trống đường kính 295 mm
Mâm xe Mâm nhôm đúc hợp kim 17" Mâm nhôm đúc hợp kim 16" Mâm nhôm đúc hợp kim 16" Mâm nhôm đúc hợp kim 17" Mâm nhôm đúc hợp kim 17"
Bánh xe 255/65R17 245/70R16 245/70R16 255/65R17 255/65R17
AN TOÀN D-MAX LS 3.0 4x4 AT D-MAX LS 2.5 4x2 MT D-MAX LS 2.5 4x2 AT D-MAX LS 2.5 4x4 MT D-MAX LS 2.5 4x4 AT
Vi sai chống trượt Không Không Không Không
Túi khí

Tài xế & hành khách trước

Tài xế & hành khách trước

Tài xế & hành khách trước

Tài xế & hành khách trước

Tài xế & hành khách trước

Hệ thống phanh: ABS/EBD/BA
Điều khiển cửa sổ Cửa điều khiển điện & Khóa cửa trung tâm Cửa điều khiển điện & Khóa cửa trung tâm Cửa điều khiển điện & Khóa cửa trung tâm Cửa điều khiển điện & Khóa cửa trung tâm Cửa điều khiển điện & Khóa cửa trung tâm
MÀU XE D-MAX LS 3.0 4x4 AT D-MAX LS 2.5 4x2 MT D-MAX LS 2.5 4x2 AT D-MAX LS 2.5 4x4 MT D-MAX LS 2.5 4x4 AT
Đỏ sa mạc
Trắng
Vàng cát
Bình luận của bạn
*
*
 Captcha
Chia sẻ:

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI GREEN KA

Địa chỉ:    1691/3N, Quốc lộ 1A, Khu phố 3, P. An Phú Đông, Q. 12, TP.HCM

Hotline:    0918 308 398 - 0988 054 999

Mail:        thloi.isuzu@gmail.com

Website:    www.dailyisuzu.vn

© Copyright 2018 www.dailyisuzu.vn , all rights reserved

Thiết kế và phát triển bởi Webso.vn