Giá xe tải Isuzu 1 tấn 9

Xe tải Isuzu 1T9 model QKR55H và xe tải Isuzu QKR55F 1t4 được Isuzu Nhật Bản nghiên cứu, thử nghiệm, sản xuất và phân phối tại thị trường Việt Nam từ năm 2012. Có thể nói đây là dòng xe tải nhẹ thành công nhất của ISUZU tại thị trường sau nhiều năm có mặt tại đây. Isuzu QKR55H nổi trội so với các dòng xe tải nhẹ khác nhờ khả năng chuyên chở linh hoạt, giá xe rất mềm, cùng mức chi phí sử dụng thấp nhất. Hệ thống lốp trước - sau bằng nhau giúp cải thiện đáng kể những nhược điểm của hệ thống lốp cũ ( lốp sau nhỏ hơn lốp trước). Đầu năm 2018, Isuzu Nhật Bản chính thức cho ra mắt dòng xe tải Isuzu QKR77HE4 sản xuất theo công nghệ mới tiên tiến, động cơ hiện đại, ga máy "bốc" hơn, tiếng động cơ siêu êm ái so với dòng xe QKR55H cũ, đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4 phù hợp với quy định của chính phủ.

Giá xe tải Isuzu 1 tấn 9

Động cơ Diezel 4JH1E4NC điều khiển điện tử có turbo tăng áp mạnh mẽ, hoạt động cực kỳ bền bỉ và tin cậy với mức tiêu hao nhiên liệu thấp (chỉ khoảng 8L/100km) đi cùng tiêu chuẩn an toàn khí thải đạt EURO 4 mới nhất, rất thân thiện với môi trường.

Thùng xe tải Isuzu QKR77HE4 đa dạng, có nhiều loại để khách hàng lựa chọn như: Thùng kín, thùng khung mui phủ bạt, thùng chở xe máy có bửng nâng, thùng đông lạnh, thùng tải lửng, thùng tải ben tự đổ... với mức giá phải chăng cùng hồ sơ bản quyền thùng do Cục Đăng Kiểm Việt Nam cấp, đảm bảo cho bạn một chiếc xe như ý.

Giá xe tải ISUZU 1T9 QKR77HE4 chỉ từ 530 triệu (đã bao gồm thuế VAT) kèm theo nhiều quà tặng có giá trị khác (Vui lòng liên hệ trực tiếp Hotline: 0918 308 398 - 0988 054 999 để cập nhật chương trình mới nhất từ Isuzu Nhật Bản)

Bảng thông số kỹ thuật xe tải Isuzu 1,9 tấn Isuzu QKR77HE4

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / SPECIFICATION QKR77HE4
KHỐI LƯỢNG / MASS
Khối lượng toàn bộ / Gross vehicle mass kg 5500
Khối lượng bản thân / Kerb mass kg 1895
Số chỗ ngồi / Number of seats Người / Person 3
Thùng nhiên liệu / Fuel tank Lít / Liter 100
KÍCH THƯỚC / DIMENSIONS
Kích thước tổng thể DxRxC / Overall Dimension
                              LxWxH
mm 5830 x 1860 x 2200
Chiều dài cơ sở / Wheelbase mm 3360
Vệt bánh xe trước - sau / Front - Rear treat mm 1385 / 1425
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance mm 190
Chiều dài đầu xe - đuôi xe / Front - rear over hang mm 1010 / 1460
ĐỘNG CƠ & TRUYỀN ĐỘNG / ENGINE & TRANSMISSION
Tên động cơ / Model 4JH1E4NC
Loại động cơ / Type

4 kỳ, Euro 4, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước

tăng áp | 4 stroke, Euro 4, 4 cylinder in-line, turbo intercooler

Dung tích xy lanh / Displacement cc 2999
Đường kính và hành trình piston / Bore & stroke mm 95,4 x 104,9
Công suất cực đại / Max. power Ps(kW) / rpm 105 (77) / 3200
Momen xoắn cực đại / Max. torque N.m(kgf.m) / rpm 230 / 2000 ~ 3200
Hộp số / Transmission MSB5S ( 1st: 5,016; 2nd: 2,672; 3rd: 1,585; 4th: 1,000; 5th: 0,770; Lùi|reverse: 4,783)
5 số tiến & 1 số lùi / 5 Forward & 1 Reverse
Tỉ số tuyền cuối / Final gear ratio 5,857
TÍNH NĂNG ĐỘNG HỌC / PERFORMANCE
Tốc độ tối đa / Max speed km/h 95
Khả năng vượt dốc tối đa / Gradiability % 29.51
Bán kính quay vòng tối thiểu / Min turning radius              m 6,8
HỆ THỐNG CƠ BẢN / BASIC SYSTEMS
Hệ thống lái / Steering system Trục vít - ê cu bi trợ lực thủy lực |
Recirculating ball with hydraulic assisted
Hệ thống treo trước - sau / Suspension system front - rear Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực / Dependent, leafspring, shock
absorber
Hệ thống phanh trước - sau / Brake system front - rear Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không | Drum, hydraulic with vacuum servo assistance, dual
circuilt
Kích thước lốp trước - sau / Tire size front - rear 7.00 - 15 / 7.00 - 15
Máy phát, ắc quy / Generator, battery Xoay chiều | AC, 12V-70AH x 2

Giá xe tải Isuzu 1 tấn 9

Chia sẻ:
Bình luận của bạn
*
*
 Captcha

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI GREEN KA

Địa chỉ:    1691/3N, Quốc lộ 1A, Khu phố 3, P. An Phú Đông, Q. 12, TP.HCM

Hotline:    0918 308 398 - 0988 054 999

Mail:        thloi.isuzu@gmail.com

Website:    www.dailyisuzu.vn

© Copyright 2018 www.dailyisuzu.vn , all rights reserved

Thiết kế và phát triển bởi Webso.vn